Cùng với sự phát triển của nền kinh tế, nhu cầu cuộc sống của con người ngày càng lớn. Nhu cầu mua sắm xe hơi để phục vụ cho việc đi lại an toàn hơn càng được mọi người chú ý. Bài viết dưới đây, hãy cùng Toyota Vĩnh Phúc đưa ra sự so sánh Mazda 2 và Viosđể lựa chọn được mẫu xe ưng ý nhất.
Giới thiệu Mazda 2 và Toyota Vios
Toyota Vios
Mẫu xe Toyota Vios là một đối thủ cạnh tranh rất đáng gờm đối Mazda 2 sedan. Dòng xe Toyota Vios cho ra mắt ngoài thị trường với 4 phiên bản xe nổi bật như Toyota Vios 1.5E MT( số sàn) , Toyota Vios 1.5E CVT ( số tự động) , Toyota Vios 1.5GR – S ( số tự động – bản thể thao), Toyota Vios 1.5G CVT ( số tự động).
Ngoài ra, kích thước của những mẫu xe Vios đời mới được thiết kế mở rộng hơn với phong cách trẻ trung và năng động với đầu xe cuốn hút với thiết kế lưới tản nhiệt giúp giảm điện tích tối đa làm nổi bật logo Toyota với dáng vẻ đầy kiêu hãnh, cùng với đó xe được nâng cấp đáng kể với cụm bóng đèn, dải đèn và định vị led rất hiện đại.
Mazda 2 sedan
Hãng xe Mazda chính là thương hiệu xe hơi Nhật đang được rất nhiều người ưa chuộng, Hiện nay, tại thị trường Việt Nam hàng Mazda đã cho ra mắt nhiều phiên bản xe trong đó nổi bật là phiên bản xe mazda 2 sedan – đây cũng là phân khúc có sự cạnh tranh mạnh mẽ bởi các tên tuổi lớn như Toyata Vios, Honda City…
Mẫu xe Mazda 2 Sedan được ưa chuộng bởi lối thiết kế trẻ trung cùng với đó là khả năng vận hành rất thể thao mà thương hiệu Mazda mang lại.
Xem thêm: So sánh Mazda và Toyota: Xe nào bền hơn, tốt hơn?
So sánh Mazda 2 và Vios chi tiết
Hai hãng xe Mazda 2 Sedan và Toyota Vios đều là những thương hiệu xe nổi tiếng và hiện đang chiếm lĩnh thị trường xe hơi Việt Nam hiện nay.
So sánh phiên bản và giá bán
Tại thị trường Việt Nam, Mazda 2 2023 được phân phối chính hãng với 2 phiên bản. Dưới đây là mức giá lăn bánh tham khảo dành cho từng phiên bản.
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
Mazda 2 1.5L AT (Sedan) | 408 triệu |
Mazda 2 1.5L Luxury (Sedan) | 484 triệu |
Mazda 2 1.5L Premium (Sedan) | 508 triệu |
Mazda 2 Sport 1.5L Luxury (Hatchback) | 527 triệu |
Mazda 2 Sport 1.5L Premium (Hatchback) | 544 triệu |
Toyota Vios 2023 là phiên bản nâng cấp nhẹ của dòng sedan bán chạy nhất của hãng. Ở lần ra mắt này, Vios đã tinh giản danh mục sản phẩm, chỉ còn lại 3 phiên bản gồm: E MT, E CVT (trang bị 3 túi khí) và bản G cao cấp. Mẫu xe này tiếp tục cạnh tranh trực tiếp với những đối thủ quen thuộc như Hyundai Accent và Honda City.
Toyota Vios 2023 tại thị trường Việt Nam được phân phối chính thức với 3 phiên bản. Dưới đây là mức giá lăn bánh ước tính cho từng phiên bản.
Tên phiên bản | Giá niêm yết |
E MT 3AB | 458 triệu VNĐ |
E CVT 3AB | 488 triệu VNĐ |
G CVT | 545 triệu VNĐ |
Xét về giá bán, Mazda 2 và Toyota Vios có sự chênh lệch nhất định. Theo thông tin từ các đại lý, Mazda 2 hiện được niêm yết với mức giá từ 408 triệu đồng đến 544 triệu đồng, tùy theo từng phiên bản.
Trong khi đó, Toyota Vios có mức giá dao động từ 458 triệu đồng đến 544 triệu đồng. Như vậy, Mazda 2 sở hữu giá khởi điểm thấp hơn, nhưng Toyota Vios lại ghi điểm nhờ không gian cabin rộng rãi và mức độ phổ biến cao, góp phần duy trì doanh số ổn định trên thị trường.
So sánh về thiết kế ngoại thất
Ngoại thất | Toyota Vios | Mazda2 |
Đèn chiếu sáng | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn gầm | Không | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ | Gập điện tích hợp đèn báo rẽ |
Kích thước vành (inch) | 15 | 16 (15 inch trên bản tiêu chuẩn) |
Kích thước lốp | 185/60R15 | 185/60R16 |
Gạt mưa tự động | Không | Có |
Mẫu xe Mazda 2 Sedan có thiết kế ngoại hình mang đậm nét trẻ trung và hiện đại bởi phong cách thiết kế KODO. Tuy nhiên, nếu xét về tổng thể thì mẫu xe này vẫn chưa được hài hòa bởi chiều dài của xe khá ngắn và tạo cảm giác như bị dồn nén. Bên cạnh đó, xe còn được trang bị thêm bộ mâm bằng hợp kim nhôm với 2 tông màu nhìn tương đối bắt mắt và thể thao.
Đối với mẫu xe Vios luôn thu hút và gây ấn tượng mạnh đến khách hàng bởi phong cách sang trọng tinh tế và thể hiện sự trẻ trung, năng động khi lưới tản nhiệt được thiết kế liền mạch với hệ thống đèn ở phía trước xe giúp cho 2 bên xe được mở rộng. So sánh với Mazda 2 Sedan và mẫu xe Vios sở hữu vẻ bề ngoài nhẹ nhàng và thanh lịch hơn.
Cả Mazda2 và Toyota Vios đều được trang bị hệ thống đèn chiếu sáng công nghệ LED hiện đại. Mazda2 nổi bật với tính năng tự động điều chỉnh góc chiếu đèn pha, cùng bộ mâm kích thước lớn hơn với 16 inch, so với mâm 15 inch trên Vios (ngoại trừ bản tiêu chuẩn).
Ở chiều ngược lại, Toyota Vios được trang bị camera và cảm biến lùi tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, trong khi Mazda2 phiên bản tiêu chuẩn lại chưa có những tính năng hỗ trợ này.
So sánh về thiết kế nội thất của xe
Nội thất | Toyota Vios | Mazda 2 |
Vật liệu bọc ghế | Da | Da/Nỉ |
Ghế lái | Chỉnh cơ 6 hướng | Chỉnh cơ 6 hướng |
Vô-lăng | 3 chấu bọc da, mạ bạc, chỉnh tay 2 hướng | 3 chấu bọc da, đầy đủ phím chức năng |
Đồng hồ | Analog + màn hình | Analog + màn hình |
Âm thanh | 4 loa hoặc 6 loa | 4 loa hoặc 6 loa |
Màn hình trung tâm | Cảm ứng, 7 inch hoặc 9 inch | Bản tiêu chuẩn không có màn cảm ứng (bản cao 7 inch) |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có |
Điều hòa tự động | Chỉ trên bản cao cấp | Chỉ trên bản cao cấp |
Cửa gió hàng ghế sau | Không | Không |
Dung tích khoang hành lý | 560 lít | 440 lít |
Các mẫu xe Vios được trang bị với hệ thống cụm giải trí đa phương diện, điều hòa có hình thác đổ vững chãi…Bên cạnh đó, không gian bên trong của xe Vios rất rộng rãi và khoảng cách giữa các ghế ngồi khá rộng rãi tạo cảm giác thoải mái khi ngồi trong xe.
Còn đối với Mazda 2 Sedan sẽ có nội thất cùng trang bị nội thất mang đậm phong cách hiện đại và thời trang với tông màu đen làm chủ đạo, ghế ngồi của xe còn được thêm các sọc đỏ thể hiện đậm phong cách thể thao.
Cùng với đó, trên Mazda2 chú trọng đến các chi tiết khác như vô lăng, màn hình hiển thị trung tâm của xe có 2 kích thước là 7inch và cũng tích hợp với nhiều cổng kết nối giải trí ưu thế hơn hẳn với Vios.
Mazda 2 và Toyota Vios đều sở hữu thiết kế nội thất theo phong cách hiện đại và tối giản, mang lại cảm giác tinh tế và dễ sử dụng. Cả hai mẫu xe đều trang bị ghế lái chỉnh cơ 6 hướng, hàng ghế sau có thể gập theo tỷ lệ 60:40, giúp mở rộng không gian chứa đồ khi cần thiết.
Tuy nhiên, Toyota Vios ghi điểm khi toàn bộ phiên bản đều sử dụng chất liệu da cho ghế ngồi (bản tiêu chuẩn là da PVC), trong khi Mazda 2 chỉ có ghế da ở phiên bản cao cấp.
Về trang bị tiện nghi, cả hai xe đều sở hữu vô lăng 3 chấu bọc da, có khả năng điều chỉnh 4 hướng và tích hợp phím điều chỉnh âm thanh. Mazda 2 nổi bật hơn với hệ thống âm thanh 6 loa, chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm được trang bị tiêu chuẩn trên tất cả các phiên bản, trong khi những tiện ích này chỉ xuất hiện ở bản cao cấp nhất của Toyota Vios.
So sánh về kích thước
Xét về mặt kích thước thì chúng ta có thể thấy được dòng xe Toyota Vios có phần nổi trội hơn một chút so với mẫu xe Mazda 2 Sedan, điều này cho thấy ở không gian nội thất và các vị trí ghế ngồi của xe Vios thiết kế có phần thoáng và tạo được cảm giác thoải mái hơn so với dòng xe Mazda2.
Thông số | Toyota Vios | Mazda 2 sedan |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.425 x 1.730 x 1.475 | 4.340 x 1.695 x 1.470 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.550 | 2.570 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 140 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | 4.7 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 42 | 44 |
Cùng nằm trong phân khúc sedan hạng B, Mazda 2 và Toyota Vios có kích thước khá tương đồng, tuy nhiên Vios vẫn nhỉnh hơn đôi chút về mặt tổng thể. Cụ thể, Mazda 2 sở hữu kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.340 x 1.695 x 1.470 mm, trong khi Toyota Vios có số đo tương ứng là 4.425 x 1.730 x 1.475 mm.
Nhờ thân xe gọn gàng hơn, Mazda 2 có lợi thế khi di chuyển trong môi trường đô thị chật hẹp, đồng thời việc quay đầu hay tìm chỗ đậu xe cũng trở nên dễ dàng hơn.
Còn xét về khả năng vận hành thì chúng ta không thể nào phủ nhận được sự nổi tiếng của Mazda2 bởi mẫu xe này sở hữu khối động cơ Skyactive cho hiệu suất cao và đem đến khả năng vận hành tối ưu nhất, giúp cho xe hoạt động êm ái và vô cùng tiết kiệm nhiên liệu.
Mẫu xe Toyota Vios cũng không hề kém cạnh khi được trang bị khối động cơ VVTI cùng với hộp số vô cấp mang đến khả năng lên tốc đều và êm ái nhất.
Toyota Vios ghi điểm với không gian nội thất thoáng đãng hơn, mang đến sự thoải mái cho hành khách và khả năng chứa hành lý tốt hơn. Đây chính là lợi thế lớn giúp Vios trở thành lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe dịch vụ.
So sánh về phong cách thiết kế
Với dòng xe Toyota Vios nổi tiếng với phong cách thiết kế hiện đại, sang trọng và ngày càng làm mới mình và trẻ trung hơn rất nhiều. Còn với mẫu xe Mazda 2 Sedan khách hàng có thể dễ dàng cảm nhận được sự trẻ trung với phong cách thời thượng cùng với đó là những tiện nghi cấp mà ở mẫu xe Vios không có.
Xem thêm:
- So sánh Honda City và Vios để có lựa chọn phù hợp
- So sánh Mazda 2 Sedan và Toyota Vios
So sánh tiện nghi
Hệ thống giải trí trên Mazda2 được trang bị khá đầy đủ với đầu DVD, màn hình TFT 7 inch hỗ trợ kết nối Bluetooth, cổng HDMI, USB và Radio. Tuy nhiên, ở phiên bản tiêu chuẩn, màn hình trung tâm không phải loại cảm ứng. Đây là điểm khác biệt so với Toyota Vios 2023, khi tất cả các phiên bản đều được trang bị màn hình cảm ứng, trong đó bản cao cấp nhất sở hữu màn hình lên đến 9 inch.
Cả Mazda2 và Toyota Vios đều có điều hòa tự động, nhưng chỉ xuất hiện ở các phiên bản cao nhất và đều không được trang bị cửa gió riêng cho hàng ghế sau.
Xét về thiết kế nội thất, Mazda2 mang phong cách hiện đại và chú trọng vào trải nghiệm tiện nghi. Trong khi đó, Toyota Vios lại vượt trội hơn ở mặt không gian, mang đến sự thoải mái cho cả người lái lẫn hành khách trong những chuyến đi dài.
So sánh động cơ
Động cơ | Toyota Vios | Mazda 2 |
Loại động cơ | 1,5L, 4 xy-lanh | 1.5L, 4 xy-lanh |
Công suất cực đại (mã lực) | 107 | 109 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 140 | 141 |
Hộp số | Số sàn 5 cấp/ CVT 7 cấp | Số tự động 6 cấp |
Hệ thống treo trước/sau | McPherson/Dầm xoắn | McPherson/Dầm xoắn |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình trong điều kiện hỗn hợp | 4,8 lít/100km | 6,21 lít/100km |
Toyota Vios được trang bị động cơ xăng 1.5L, cấu hình 4 xy-lanh thẳng hàng, sử dụng công nghệ DOHC Dual VVT-i. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 107 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 141Nm tại 4.200 vòng/phút, kết hợp với hộp số tự động vô cấp CVT mang đến cảm giác vận hành mượt mà.
Trong khi đó, Mazda2 cũng sử dụng động cơ xăng 1.5L với 4 xy-lanh thẳng hàng, nhưng tích hợp công nghệ DOHC Dual S-VT. Khối động cơ này cho công suất cao hơn một chút – 109 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn 141Nm tại 4.000 vòng/phút. Xe đi kèm hộp số tự động 6 cấp, mang đến trải nghiệm lái thể thao và phản hồi nhanh hơn so với hộp số CVT.
So sánh khả năng vận hành
Toyota Vios hướng đến sự êm ái và ổn định, phù hợp với phong cách lái nhẹ nhàng, không yêu cầu tăng tốc đột ngột. Tuy nhiên, khi đạp ga mạnh để tăng tốc, Vios cho cảm giác hơi ì và tiếng động cơ vọng vào khoang cabin rõ rệt, nhất là ở dải tốc độ thấp. Dù vậy, đây vẫn là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc xe bền bỉ, tiết kiệm và ổn định khi sử dụng hàng ngày.
Ngược lại, Mazda2 thiên về cảm giác lái linh hoạt, mang đến trải nghiệm thú vị hơn khi vận hành trong đô thị hoặc các tình huống cần sự tăng tốc nhanh. Xe phản hồi chân ga tốt, cho cảm giác nhạy và chính xác khi di chuyển ở tốc độ thấp đến trung bình. Với khối động cơ mạnh hơn đôi chút cùng hộp số 6 cấp, Mazda2 thể hiện sự mượt mà, phấn khích và thể thao hơn khi cầm lái.
Tóm lại, nếu bạn ưu tiên sự nhẹ nhàng và tiện dụng cho nhu cầu đi lại thường xuyên, Toyota Vios là lựa chọn hợp lý. Trong khi đó, Mazda2 lại thích hợp với những ai yêu thích cảm giác lái linh hoạt và năng động.
So sánh tính năng an toàn
Tính năng an toàn | Mazda 2 | Toyota Vios |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | Có |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) | Có | Có |
Cân bằng điện tử (ESC) | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Túi khí | 6 | 7 |
Mazda 2 và Toyota Vios đều sở hữu đầy đủ các công nghệ an toàn cơ bản như hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), cân bằng điện tử (ESC), kiểm soát lực kéo (TCS) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA), mang lại sự an tâm cho cả người lái lẫn hành khách trong quá trình di chuyển.
Tuy nhiên, Toyota Vios có phần nhỉnh hơn về trang bị an toàn bị động khi sở hữu đến 7 túi khí trên tất cả các phiên bản, trong khi Mazda 2 được trang bị 6 túi khí giúp Vios tăng cường khả năng bảo vệ trong trường hợp xảy ra va chạm.
Bên cạnh đó, cả hai mẫu xe đều có camera lùi tiêu chuẩn, hỗ trợ người lái quan sát phía sau dễ dàng hơn khi lùi và đỗ xe, góp phần nâng cao độ an toàn trong quá trình vận hành hàng ngày.
Bài viết trên, Toyota Vĩnh Phúc đã so sánh Mazda 2 và Vios về những tính năng, thiết kế nội thất, ngoại thất cũng như những tiện ích của nó. Từ đó, bạn đọc có thể thấy rõ được các tính năng cũng như lựa chọn được các mẫu xe ưng ý nhất. Để mua được những dòng xe hơi thời thượng, hiện đại với giá cả hợp lý hãy đến với Toyota Vĩnh Phúc.
Thông tin liên hệ:
Địa chỉ: xã Quất Lưu – huyện Bình Xuyên – tỉnh Vĩnh Phúc
Hotline: 0966 510 555
Email: toyotavinhphuc1989@gmail.com